Hệ thống đảo gió 4 hướng
Tự chẩn đoán sự cố và bảo vệ
Bộ điều khiển từ xa theo máy
Tiết kiệm điện năng
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Duy trì nhiệt độ ổn định
Góc thổi rộng & xa
Môi chất R410A thân thiện với môi trường
Bảo vệ sức khỏe
Dễ dàng lắp đặt, vận hành & bảo dưỡng
Chống các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường vùng biển
Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
Chế độ ngủ
Chế độ tiết kiệm
Hẹn giờ hoạt động & tự động khởi động lại khi có điện
Chức năng tự phân tích và chấn đoán lỗi
Hiển thị màn hình điện tử
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG NON INVERTER REETECH RF48‑BD‑A/RC48‑BDF‑A (5.0HP)
Model | Dàn lạnh | RF18‑BD‑A | RF24‑BD‑A | RF36‑BD‑A | RF36‑BDT‑A | RF48‑BD‑A | RF60‑BD‑A | |
Dàn nóng | RC18‑BDF‑A | RC24‑BDF‑A | RC36‑BDF‑A | RC36‑BDFT‑A | RC48‑BDF‑A | RC60‑BDF‑A | ||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h (kW) | 20000 (5,86) | 24000 (7,03) | 36000 (9,38) | 36000 (10,55) | 48000 (14,06) | 60000 (17,58) |
Công suất điện | kW | 2,0 | 2,6 | 3,3 | 4,0 | 5,3 | 6,0 | |
EER | W/W | 2,89 | 3,37 | 2,85 | 2,64 | 2,68 | 2,93 | |
Lưu lượng gió | m³/h | 905/792 | 980/850 | 1530/1230 | 1491/1197 | 1550/1200 | 2452/2035 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB (A) | 41/38 | 44,5/41 | 50,5/44,5 | 50,5/44,4 | 52/46 | 56/51 |
Dàn nóng | dB (A) | 58 | 59 | 61 | 63 | 62 | 62 | |
Kích thước (R × C × S) |
Dàn lạnh | mm | 510×1750×355 | 510×1750×315 | 540×1825×410 | 540×1825×410 | 540×1825×410 | 610×1925×390 |
Dàn nóng | mm | 770×555×300 | 945×810×410 | 945×810×410 | 945×810×410 | 900×1170×350 | 900×1170×350 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | Kg | 37 | 35,5 | 50,5 | 50,5 | 50,5 | 58,5 |
Dàn nóng | Kg | 35,5 | 51 | 65 | 68,5 | 91,5 | 93 | |
Đường ống | Lỏng/ga | ømm | 6,35/12,7 | 9,5/16 | 9,5/19 | 9,5/19 | 9,5/19 | 9,5/19 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | 25 | 30 | 30 | 50 | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | 15 | 20 | 20 | 30 | 30 | |